Hạt Gò Vấp

Giáo xứ/Giáo họ Năm TL Địa chỉ LM Chính xứ Từ năm LM Phụ tá Từ năm
Đức Tin
Đức Mẹ Lên Trời
1958
1998
112/11 Phan Văn Trị, P.10
Quận Gò Vấp
62958393
Vinh Sơn Nguyễn Đức Sinh 2012
Hạnh Thông Tây
Thánh Giuse
1861 53/7 Quang Trung, P.11
Quận Gò Vấp
3895 8069
VP: 6295 0594
Giuse Phạm Đức Tuấn 2013 Giuse Đinh Quang Lâm 2012
Bác Ái
Thánh Giuse
Sta MARIA
377/18 Lê Quang Định, P.5, Bình Thạnh.

Đức Mẹ Lên Trời
1956
1982
1967
144 Nguyễn Thượng Hiền, P.1
Quận Gò Vấp
6294 1934
Giuse Trần Đình Phương 2013
Bến Cát
Đức Mẹ Vô Nhiễm
1963
1990
173/2/3 Dương Quảng Hàm, P.5
Quận Gò Vấp
3894 0854
Anrê Tô Quang Khánh 2013
Bến Hải
Đức Mẹ Lên Trời
1956
1981
332/60 Dương Quảng Hàm, P.5
Quận Gò Vấp
3895 5670
Giuse Phạm Công Trường 2005
Gò Vấp
Thánh Anna
1888
1997
45 Nguyễn Văn Bảo, P.4
Quận Gò Vấp
3895 7609
Phanxicô X. Trần Mạnh Hùng 2012
Vĩnh Hiệp
Đức Mẹ Vô Nhiễm
2007 52/382E Quang Trung, P.12
Quận Gò Vấp
5427 1204
VP: 5427 1174
Đa Minh Nguyễn Văn Hiệp 2006
Hòa Bình
Đức Mẹ Vô Nhiễm
1981
2000
95/645 Nguyễn Kiệm, P.3
Quận Gò Vấp
3895 5730
Giuse Nguyễn Văn Phú OP 2015 Giuse Maria Nguyễn Đỗ Hữu Duy OP 2016
Mân Côi
Đức Mẹ Mân Côi
1967
1980
90 Nguyễn Thái Sơn, P.3
Quận Gò Vấp
3985 2776
Giacôbê Phạm Văn Phượng OP 2015 Giuse Phạm Văn Duy OP 2015
Thánh Giuse
Thánh Giuse
1955
1961
36 Nguyễn Du, P.7
Quận Gò Vấp
3894 1998
Giuse Trần Phước Thành 2006
Xóm Thuốc
Chúa Kitô Vua
1955
1991
213 Quang Trung, P.10
Quận Gò Vấp
3894 3521
Giuse Nguyễn Văn Chủ 1990